Mùa đông năm ấy, tuyết rơi dày phủ trắng cả núi rừng, gió lùa qua khe đá rít lên từng hồi buốt giá. Lão Tạ, người gác rừng già sống một mình giữa đại ngàn, không ngờ chuyến đi sáng hôm ấy lại thay đổi cả phần đời còn lại của ông.
Ông vốn định đi tìm linh miêu – nghe nói có tiếng kêu lạ giữa đêm. Lão vốn quý mến những con vật rừng như ruột thịt. Không ngờ, thay vì linh miêu, ông bắt gặp một hình hài nhỏ bé cuộn tròn giữa lớp tuyết lạnh.
Một đứa trẻ sơ sinh, tím tái, gần như bất động.
Ông không nói gì, chỉ siết chặt đứa bé trong vòng tay run rẩy, cuộn nó vào chiếc áo khoác lính sờn màu năm nào, rồi cất tiếng gọi vang giữa núi rừng, như gọi vào hư không:

— “Ai bỏ con ở đây? Ai?!”
Chẳng có tiếng đáp lại. Chỉ có gió. Và tuyết. Và cái lạnh như thể ngấm vào từng tế bào sự sống.
Ông hiểu, sẽ không ai quay lại cả.
Lão Tạ từng là thợ săn – cái nghề mà sau này chính ông cũng thấy nó như một chương cũ của rừng. Khi luật bảo vệ động vật hoang dã ra đời, ông bỏ súng, khoác áo mới trở thành người giữ rừng. Dẫu không biết chữ nhiều, nhưng điều gì chính phủ dạy, ông nghe theo răm rắp. Vậy là từ sát thủ thành người gác cửa, ông sống suốt mấy chục năm giữa rừng như một phần của nó.
Ông không lấy vợ. Không phải vì không muốn, mà vì chẳng ai chịu sống cả đời giữa núi với một lão già, ngày ngày trò chuyện với nai, với gấu. Cô đơn trở thành điều ông đã học cách làm bạn, như người học cách chịu rét vậy.
Cho đến khi có mặt đứa trẻ kia.
Đặt tên cho đứa bé là điều ông cân nhắc kỹ. Không thể là cái tên dân dã như Cẩu hay Cu – ông từng học qua lớp xóa mù chữ, từng lật từng trang báo nhăn nhúm để tra chữ nghĩa. Một lần đọc thấy bài viết về vũ trụ, mắt ông dừng lại ở chữ “Khung” – bao la, bí ẩn và hiếm gặp. Thế là thành Tạ Khung, đứa trẻ ông nhặt từ tuyết trắng.
Tạ Khung lớn lên giữa tiếng rừng. Khi chưa biết đi, cậu ngồi gọn lỏn trên vai ông, theo ông đi tuần khắp thung lũng. Khi biết đi rồi, cậu lẽo đẽo theo sau, đeo cái giỏ gùi nhỏ như người lớn.
Có lần người giao hàng lên trạm, thấy đứa bé đang uống gì đó liền tái mặt:

— “Ông cho nó uống sữa gì thế kia?”

— “Sữa nai,” lão Tạ đáp gọn lỏn. “Có con nai mẹ bị thương, tôi chữa cho, nó đẻ xong thì vắt được ít sữa.”
Người kia suýt ngất. Cãi cọ ầm trời, cuối cùng kéo cả hai xuống núi khám bệnh, tiêm chủng, rồi làm thủ tục nhận con nuôi. Lão Tạ lần đầu tiên trong nhiều năm chen chân vào giữa phố thị, bị người ta bắt cởi bỏ mấy lớp rừng để bước vào một thế giới khác, chỉ để rồi lại quay về nơi ông thuộc về – trạm bảo vệ nằm chênh vênh giữa thung lũng.
Từ đó, những hộp sữa, quần áo trẻ con, sách vở bắt đầu len lỏi vào căn trạm cũ kỹ. Người trong ngành biết chuyện, ai nấy cũng góp một tay. Cậu bé Tạ Khung trở thành “con nuôi của rừng”, đứa trẻ sinh ra không ai muốn, nhưng được nuôi lớn bằng tình thương nguyên sơ và hoang dại.
Người ta khuyên ông đưa đứa bé về xuôi, học hành, sống cho “đàng hoàng”. Nhưng lão Tạ chỉ nhả khói thuốc, cười móm mém:

— “Hồi tôi nhỏ, thú hoang còn dữ hơn bây giờ. Tôi vẫn sống đến giờ đấy thôi.”
Ông không nói dối. Và đứa trẻ ấy – Tạ Khung – cũng thế.
Giữa rừng già, giữa tuyết trắng, giữa những con đường gập ghềnh và lời nói cộc cằn của một lão già chẳng biết dỗ trẻ con, cậu vẫn lớn lên – rắn rỏi, yên lặng và dường như thuộc về nơi đây từ kiếp trước.
Có lẽ, tình yêu không cần phải ồn ào, không cần lý lẽ. Có khi, nó chỉ đơn giản là không bỏ rơi, không buông tay, và nuôi cho lớn – theo cách duy nhất mình biết.
[Truyện được đăng tải duy nhất tại MonkeyD.net.vn -

Mộng Vân Thường

Với lão Tạ, nuôi một đứa bé... cũng như nuôi một con thú con:

Chỉ cần nó không chết.

Dưới tán rừng xanh thẳm, giữa bốn mùa vắng bóng người qua lại, có một đứa trẻ lớn lên cùng tiếng gió hú và mùi cỏ dại, nơi thời gian như trôi chậm lại từng nhịp. Khi lũ trẻ cùng trang lứa còn đang nô đùa trong bùn đất, Tạ Khung đã học được cách trèo cây, leo núi, nghe tiếng gió mà đoán hướng, nhìn dấu chân mà biết thú rừng đã đi qua. Cậu bé chỉ mới năm tuổi, nhanh nhẹn như một con khỉ nhỏ, thoắt cái đã lẩn vào vòm lá xanh thẫm trên cao. Những điều tưởng như xa lạ với trẻ thơ lại là m.á.u thịt trong cậu.
Dù đã không còn được phép săn bắn, lão Tạ – người mà ai cũng gọi là gác rừng già – vẫn truyền lại hết thảy kỹ năng sinh tồn trong rừng cho cậu bé. Cả đời sống giữa thiên nhiên, lão hiểu rằng chỉ có học cách tồn tại, con người mới không bị thiên nhiên nhấn chìm. Tạ Khung tiếp thu tất cả, như một cái cây non hấp thu ánh sáng, lớn lên từng chút một trong lặng lẽ.
Giữa rừng sâu, chỉ có hai cha con. Gọi là cha con, nhưng thực ra, lão Tạ đã ở cái tuổi mà người ta thường làm ông. Lão yêu thương đứa trẻ ấy theo cách vụng về của một người đàn ông cả đời chỉ quen nói chuyện với cây rừng và cầm rìu. Lão chẳng biết nói gì, cũng chẳng biết chơi cùng. Thế là Tạ Khung lặng dần đi, giống như mặt hồ bị sương phủ kín, không gợn sóng, không lời.
Ngày cậu bé phải rời rừng để đến trường, lão Tạ đứng lặng bên lối mòn quen thuộc, bóng dáng còng xuống, lưng dựa vào rừng cây thăm thẳm phía sau. Tạ Khung đi được một quãng, quay đầu lại, giọng non nớt của cậu mang theo gió núi:

“Bố ơi, về đi. Nghỉ lễ con sẽ về.”

Lão Tạ rưng rưng, nghẹn ngào đáp lại:

“Ừ! Không có tiền thì gọi điện cho bố! Đừng để ai bắt nạt đấy!”

Cậu bé nở nụ cười tinh nghịch:

“Yên tâm, chẳng ai bắt nạt nổi con đâu.”

Hổ và gấu con còn chẳng làm cậu sợ, thì sao lại phải sợ mấy đứa trẻ thành phố?
Ở ngôi trường nội trú, nơi tụ hội những đứa trẻ có hoàn cảnh đặc biệt, Tạ Khung chưa từng than phiền hay khóc lén. Cậu ít nói, chẳng thích kết bạn, ngày nào cũng lặng lẽ đi học, lặng lẽ về phòng. Nhưng không ai phàn nàn, bởi cậu bé ấy chưa từng khiến ai phiền lòng. Cậu sống tự lập, tỉ mỉ và đặc biệt thông minh. Những bài kiểm tra đầy ắp điểm tối đa là niềm tự hào của thầy cô – và là cả một bầu trời hạnh phúc khi được mang về dán lên bức tường nhà trong rừng cho lão Tạ xem.
Mỗi lần được nghỉ, Tạ Khung lại đeo ba lô trở về, đi xe buýt, rồi đi bộ một chặng dài vào rừng. Dù mưa gió hay sương giăng, cậu chưa từng lạc lối. Có khi, lão Tạ cầm đèn pin ra đón, tay xách ba lô, miệng làu bàu:

“Lại về à? Bố bảo đừng về hàng tuần rồi cơ mà?”

Tạ Khung chỉ hỏi:

“Bố có muốn con về không?”

Lão Tạ im lặng giây lát, rồi khẽ xoa đầu cậu bé:

“Có người cha nào là không muốn con mình về đâu.”

Và thế là, tuần nào cậu cũng về.
Thời gian như những cơn gió xuân âm thầm thổi, Tạ Khung lớn lên, rắn rỏi và điềm tĩnh. Những tấm giấy khen từ trường học được cậu mang về, dán kín bức tường gỗ mốc cũ, trở thành kho báu của lão Tạ – ông cứ có dịp là khoe, mắt sáng lên như đứa trẻ được quà.
Bạn có thể dùng phím mũi tên ← → hoặc WASD để lùi/sang chương.
Báo lỗi Bình luận
Danh sách chươngX

Cài đặt giao diện